NGƯỜI GIÁM HỘ: KHI NÀO CẦN?
QUYỀN, NGHĨA VỤ VÀ THỦ TỤC ĐĂNG KÝ
Trong nhiều trường hợp, cá nhân không thể tự mình thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự, pháp luật quy định phải có người giám hộ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho họ. Vậy khi nào cần người giám hộ, quyền và nghĩa vụ ra sao, và thủ tục đăng ký như thế nào?
1. Khi nào cần có người giám hộ?
Theo Điều 47, Bộ luật Dân sự 2015, người giám hộ được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Người chưa thành niên:
- Chưa đủ 15 tuổi và không còn cha, mẹ, hoặc cha mẹ đều mất năng lực hành vi dân sự, bị hạn chế năng lực hành vi, không có điều kiện chăm sóc, giáo dục.
- Từ đủ 15 đến dưới 18 tuổi nhưng bị mất năng lực hành vi dân sự, hoặc không có cha mẹ, cha mẹ không đủ điều kiện giám hộ.
- Người mất năng lực hành vi dân sự:
- Người mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ hành vi và có quyết định của Tòa án tuyên mất năng lực hành vi dân sự.
- Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi:
- Khi Tòa án ra quyết định chỉ định cần có giám hộ.
2. Nghĩa vụ của người giám hộ
- Nghĩa vụ Đối với người chưa đủ 15 tuổi (Điều 55, Bộ Luật Dân sự 2015)
- Chăm sóc, giáo dục: Người giám hộ không chỉ lo ăn, mặc, nơi ở mà còn có trách nhiệm dạy dỗ, định hướng để trẻ phát triển bình thường về thể chất, trí tuệ, đạo đức.
- Đại diện trong giao dịch dân sự: Mọi giao dịch dân sự liên quan đến trẻ (ví dụ ký hợp đồng, nhận tài sản, mở tài khoản ngân hàng) đều do người giám hộ thực hiện, ngoại trừ những giao dịch nhỏ phục vụ nhu cầu sinh hoạt phù hợp với lứa tuổi mà trẻ có thể tự mình thực hiện.
- Quản lý tài sản: Người giám hộ phải bảo quản, gìn giữ tài sản của trẻ, không được tự ý sử dụng vì lợi ích riêng. Nếu gây thiệt hại do quản lý sai, họ phải bồi thường.
- Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp: Khi quyền của trẻ bị xâm phạm (ví dụ tranh chấp thừa kế, bị chiếm đoạt tài sản), người giám hộ phải đứng ra yêu cầu cơ quan có thẩm quyền bảo vệ.
- Nghĩa vụ Đối với người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi (Điều 56, Bộ Luật Dân sự 2015)
- Đại diện trong giao dịch dân sự: Chỉ trong những giao dịch mà pháp luật không cho phép người từ 15 – 18 tuổi tự mình xác lập (như chuyển nhượng bất động sản, thế chấp tài sản đăng ký). Trong các giao dịch khác (hợp đồng lao động, mua bán nhỏ), họ có thể tự thực hiện.
- Quản lý tài sản: Người giám hộ trông coi, định đoạt tài sản lớn thay cho người được giám hộ, tránh việc trẻ chưa đủ kinh nghiệm tự làm dẫn đến rủi ro.
- Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp: Nếu quyền của người được giám hộ bị xâm phạm (ví dụ bị lừa ký hợp đồng bất lợi), người giám hộ phải can thiệp để bảo vệ.
- Nghĩa vụ đối với người mất năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi (Điều 57, Bộ Luật Dân sự 2015)
- Chăm sóc, điều trị: Đảm bảo việc chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe, duy trì đời sống ổn định cho người mất năng lực hành vi dân sự.
- Đại diện trong giao dịch dân sự: Người giám hộ thay mặt họ ký kết hợp đồng, thực hiện các quyền nghĩa vụ dân sự cần thiết.
- Quản lý tài sản: Người giám hộ quản lý, sử dụng tài sản theo hướng bảo toàn và phục vụ lợi ích của người được giám hộ.
- Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp: Khi có hành vi xâm phạm đến quyền nhân thân, quyền tài sản của người được giám hộ, họ có trách nhiệm can thiệp.
- Đối với người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi: Các nghĩa vụ cụ thể sẽ do Tòa án xác định, có thể không đầy đủ như với người mất năng lực hành vi dân sự.
3. Quyền của người giám hộ (Điều 58 Bộ Luật Dân sự 2015)
Quyền lợi chung
- Sử dụng tài sản của người được giám hộ: Được dùng tài sản của người được giám hộ để chi tiêu cho nhu cầu thiết yếu của họ (ăn, mặc, học tập, chữa bệnh…).
- Thanh toán chi phí quản lý tài sản: Được bù đắp chi phí hợp lý phát sinh trong quá trình quản lý tài sản (ví dụ thuê bảo quản, sửa chữa).
- Đại diện pháp lý: Có quyền thay mặt người được giám hộ trong giao dịch dân sự, tố tụng, yêu cầu cơ quan chức năng bảo vệ quyền lợi cho người được giám hộ.
Quyền đối với trường hợp đặc biệt
- Với người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, quyền của người giám hộ chỉ giới hạn ở phạm vi mà Tòa án quyết định, không mặc định đầy đủ như với người mất năng lực hành vi dân sự.
4. Thủ tục đăng ký người giám hộ
Đây là thủ tục áp dụng cho trường hợp giám hộ đương nhiên hoặc giám hộ do được cử, chỉ định mà không có tranh chấp.
Thẩm quyền giải quyết: Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã nơi cư trú của người được giám hộ.
Hồ sơ cần chuẩn bị: Người yêu cầu đăng ký giám hộ cần nộp các giấy tờ sau tại Bộ phận một cửa của UBND cấp xã:
- Tờ khai đăng ký giám hộ (theo mẫu quy định).
- Văn bản cử người giám hộ của những người thân thích của người được giám hộ (nếu là giám hộ cử).
- Giấy tờ chứng minh điều kiện giám hộ của người được cử, bao gồm:
- Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu (bản sao).
- Phiếu lý lịch tư pháp để chứng minh không thuộc trường hợp bị hạn chế làm người giám hộ.
- Giấy tờ chứng minh có điều kiện cần thiết để thực hiện việc giám hộ (ví dụ: chứng minh về nơi ở, thu nhập…).
- Giấy tờ của người được giám hộ, chẳng hạn như:
- Giấy khai sinh (đối với người chưa thành niên).
- Quyết định của Tòa án tuyên bố một người bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
- Văn bản đồng ý làm người giám hộ của người được cử (trường hợp được cử).
3. Trình tự thực hiện:
- Bước 1: Người giám hộ làm hồ sơ đăng ký tại UBND cấp xã nơi cư trú của người được giám hộ.
- Bước 2: Hồ sơ bao gồm:
- Tờ khai đăng ký giám hộ (theo mẫu).
- Giấy tờ chứng minh quan hệ giữa người giám hộ và người được giám hộ (nếu có).
- Quyết định của Tòa án về việc mất năng lực hành vi dân sự hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự (nếu thuộc trường hợp này).
- Bước 3: UBND cấp xã xem xét và ghi vào sổ hộ tịch việc đăng ký giám hộ. Sau đó, cấp trích lục đăng ký giám hộ cho người yêu cầu.
Trong trường hợp có tranh chấp giữa những người giám hộ đương nhiên hoặc khi không có người giám hộ đương nhiên/giám hộ cử, người có quyền, lợi ích liên quan có thể yêu cầu Tòa án chỉ định người giám hộ.
- Thẩm quyền: Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú của người được giám hộ.
- Thủ tục: Người yêu cầu nộp đơn tại Tòa án kèm theo các tài liệu, chứng cứ chứng minh cho yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp. Tòa án sẽ xem xét và ra quyết định chỉ định người giám hộ dựa trên việc đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho người được giám hộ.
LÝ DO KHÁCH HÀNG TIN TƯỞNG LUẬT HỒNG CHUYÊN:
- Chuyên môn hóa: Mỗi luật sư trong chúng tôi đều chuyên sâu trong từng lĩnh vực cụ thể, từ tranh tụng hình sự đến các vụ kiện dân sự, bảo vệ quyền lợi của khách hàng ở mọi cấp độ tòa án.
- Chiến lược rõ ràng và minh bạch: Chúng tôi xây dựng chiến lược rõ ràng ngay từ ban đầu, không có bất kỳ sự mập mờ nào. Khách hàng luôn nắm rõ quy trình và tiến độ vụ án.
- Tính bảo mật tuyệt đối: Tất cả thông tin và tài liệu liên quan đến vụ án của bạn sẽ được chúng tôi bảo mật tuyệt đối, không tiết lộ ra ngoài.
CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI:
- Hỗ trợ tối đa: Từ khi tiếp nhận vụ án cho đến khi kết thúc, bạn sẽ luôn nhận được sự hỗ trợ, tư vấn và giải quyết nhanh chóng từ chúng tôi.
- Kết quả tốt nhất: Chúng tôi luôn hướng đến việc đạt được kết quả có lợi nhất cho bạn, bảo vệ quyền lợi của bạn trong mọi tình huống.
Luật Hồng Chuyên cam kết xử lý hồ sơ nhanh gọn – đúng luật – bảo mật tuyệt đối.
📌 Tư vấn miễn phí – Giải quyết nhanh
📌 Hỗ trợ trọn gói – Không phát sinh chi phí
📌 Bảo mật tuyệt đối – Thủ tục đơn giản
Hãy để chúng tôi đồng hành giúp bạn bước qua giai đoạn khó khăn một cách nhẹ nhàng nhất!
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ!
Hãy để chúng tôi giúp bạn vượt qua thử thách pháp lý. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình bảo vệ quyền lợi của bạn!
CÔNG TY LUẬT TNHH HỒNG CHUYÊN VÀ CỘNG SỰ
Trụ sở chính: 5A Ngách 41 Ngõ 172 Phố Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội.
Văn phòng giao dịch: Tầng 6, Ô32-V5A Khu đô thị mới Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội.
Hotline: 0975.626.616 hoặc 0973.555.962
Email: congtyluathongchuyen@gmail.com
Web: luathongchuyen.com