NĂNG LỰC HÀNH VI DÂN SỰ VÀ NĂNG LỰC PHÁP LUẬT DÂN SỰ
Trong đời sống pháp lý, khi tham gia các quan hệ dân sự như mua bán, ký hợp đồng, vay mượn hay thừa kế, cá nhân luôn gắn liền với hai khái niệm cơ bản: năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự. Đây là những điều kiện tiên quyết để một người có thể trở thành chủ thể của quan hệ pháp luật dân sự.
I. NĂNG LỰC PHÁP LUẬT DÂN SỰ
1.1. Đối với cá nhân:
- Khái niệm: Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng cá nhân có quyền dân sự và nghĩa vụ dân sự (Điều 16 Bộ luật Dân sự 2015).
- Thời điểm phát sinh và chấm dứt:
- Phát sinh: Kể từ khi người đó sinh ra.
- Chấm dứt: Khi người đó chết.
- Đặc điểm:
- Không bị hạn chế: Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân không bị hạn chế, trừ trường hợp Bộ luật này hoặc luật khác có quy định khác. Điều này nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng về năng lực pháp luật của mọi cá nhân. Ngay cả một em bé sơ sinh cũng có năng lực pháp luật dân sự (ví dụ: có quyền được thừa kế tài sản).
- Không thể chuyển giao: Năng lực pháp luật dân sự mang tính chất cá nhân, gắn liền với mỗi con người và không thể được chuyển giao cho người khác.
- Không thể từ bỏ: Cá nhân không thể từ bỏ năng lực pháp luật dân sự của mình. Mọi sự từ bỏ đều không có giá trị pháp lý.
- Nội dung: Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân bao gồm quyền nhân thân không gắn với tài sản (quyền có họ, tên, quyền thay đổi họ, tên, quyền xác định dân tộc…), quyền nhân thân gắn với tài sản (quyền tác giả, quyền đối với sáng chế…), quyền sở hữu, quyền thừa kế, quyền đối với tài sản khác, quyền tham gia quan hệ dân sự và có nghĩa vụ phát sinh từ quan hệ đó.
1.2. Đối với pháp nhân:
- Khái niệm: Năng lực pháp luật dân sự của pháp nhân là khả năng pháp nhân có các quyền, nghĩa vụ dân sự phù hợp với mục đích thành lập của mình (Điều 86 Bộ luật Dân sự 2015).
- Thời điểm phát sinh và chấm dứt:
- Phát sinh: Kể từ thời điểm được cơ quan nhà nước có thẩm quyền thành lập hoặc cho phép thành lập, đăng ký (ghi vào sổ đăng ký pháp nhân).
- Chấm dứt: Kể từ thời điểm chấm dứt tồn tại của pháp nhân (giải thể, phá sản).
- Đặc điểm:
- Bị giới hạn bởi mục đích: Khác với cá nhân, năng lực pháp luật dân sự của pháp nhân không phải là vô hạn mà bị giới hạn bởi mục đích hoạt động được ghi trong điều lệ hoặc quyết định thành lập. Pháp nhân chỉ có thể thực hiện những quyền và nghĩa vụ dân sự phù hợp với mục đích đó.
- Chứa đựng trong tài sản tách bạch: Pháp nhân phải có tài sản độc lập với cá nhân, pháp nhân khác và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình.
II. NĂNG LỰC HÀNH VI DÂN SỰ
Năng lực hành vi dân sự là khả năng của chủ thể bằng hành vi của mình xác lập, thực hiện quyền, nghĩa vụ dân sự. Đây là khả năng thực tế của một chủ thể để tham gia và tự mình thực hiện các hành vi pháp lý dân sự.
2.1. Đối với cá nhân:
- Khái niệm: Năng lực hành vi dân sự của cá nhân là khả năng của cá nhân bằng hành vi của mình xác lập, thực hiện quyền, nghĩa vụ dân sự (Điều 19 Bộ luật Dân sự 2015).
- Đặc điểm: Năng lực hành vi dân sự của cá nhân được phân loại theo từng mức độ trưởng thành và khả năng nhận thức, làm chủ hành vi:
- Người chưa thành niên (dưới 18 tuổi):
- Dưới 6 tuổi: Không có năng lực hành vi dân sự. Mọi giao dịch dân sự của người dưới 6 tuổi do người đại diện theo pháp luật của người đó xác lập, thực hiện.
- Từ đủ 6 tuổi đến chưa đủ 15 tuổi: Khi xác lập, thực hiện giao dịch dân sự phải được người đại diện theo pháp luật đồng ý, trừ giao dịch phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày phù hợp với lứa tuổi.
- Từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi: Tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự, trừ giao dịch liên quan đến bất động sản, động sản phải đăng ký và các giao dịch dân sự khác theo quy định của pháp luật phải được người đại diện theo pháp luật đồng ý.
- Người thành niên (từ đủ 18 tuổi trở lên):
- Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Là người có khả năng tự mình xác lập, thực hiện mọi quyền và nghĩa vụ dân sự mà không cần sự đồng ý hay đại diện của người khác. Đây là trường hợp phổ biến nhất.
- Bị mất năng lực hành vi dân sự: Khi người mất khả năng nhận thức, làm chủ hành vi do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác. Việc này phải do Tòa án quyết định trên cơ sở kết luận giám định pháp y tâm thần. Giao dịch dân sự của người này do người giám hộ xác lập, thực hiện.
- Bị hạn chế năng lực hành vi dân sự: Khi người nghiện ma túy, nghiện các chất kích thích khác dẫn đến phá tán tài sản của gia đình. Việc này cũng do Tòa án quyết định. Người này phải được người đại diện theo pháp luật đồng ý khi xác lập, thực hiện các giao dịch dân sự, trừ các giao dịch phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
- Có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi: Khi người thành niên do tình trạng thể chất hoặc tinh thần mà không đủ khả năng nhận thức, làm chủ hành vi nhưng chưa đến mức mất năng lực hành vi dân sự. Tòa án sẽ chỉ định người giám hộ và xác định phạm vi đại diện.
- Người chưa thành niên (dưới 18 tuổi):
2.2. Đối với pháp nhân:
- Năng lực hành vi dân sự của pháp nhân phát sinh đồng thời với năng lực pháp luật dân sự của nó. Điều này có nghĩa là khi pháp nhân được thành lập hợp pháp và có năng lực pháp luật dân sự, nó đồng thời có khả năng tự mình thực hiện các hành vi pháp lý để xác lập quyền và nghĩa vụ dân sự thông qua người đại diện của mình.
- Thực hiện thông qua người đại diện: Pháp nhân không thể tự mình hành động mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật (ví dụ: Tổng Giám đốc, Giám đốc) hoặc người đại diện theo ủy quyền để xác lập, thực hiện các giao dịch dân sự.
III. PHÂN BIỆT NĂNG LỰC PHÁP LUẬT DÂN SỰ VÀ NĂNG LỰC HÀNH VI DÂN SỰ
Tiêu chí | Năng lực pháp luật dân sự | Năng lực hành vi dân sự |
Khái niệm | Khả năng có quyền, nghĩa vụ dân sự | Khả năng tự mình xác lập, thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự |
Thời điểm có | Từ khi sinh ra đến khi chết | Phụ thuộc vào độ tuổi, khả năng nhận thức, bị hạn chế trong một số trường hợp |
Tính chất | Mang tính bình đẳng, ai cũng có | Không phải ai cũng có đầy đủ, có sự phân biệt theo mức độ |
Ví dụ | Trẻ sơ sinh có quyền thừa kế | Trẻ 10 tuổi chưa thể tự ký hợp đồng vay tiền hợp pháp |
Năng lực pháp luật dân sự là khả năng của cá nhân có quyền và nghĩa vụ dân sự do pháp luật quy định. Năng lực này gắn liền với mỗi con người từ khi sinh ra và chỉ chấm dứt khi người đó chết, mang tính khách quan, không phụ thuộc vào ý chí của cá nhân. Trong khi đó, năng lực hành vi dân sự là khả năng của cá nhân bằng chính hành vi của mình xác lập, thực hiện quyền, nghĩa vụ dân sự. Năng lực hành vi phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng tâm thần, sức khỏe và có thể bị hạn chế hoặc mất theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền. Như vậy, điểm khác biệt cốt lõi là: năng lực pháp luật dân sự mang tính phổ quát, tồn tại mặc nhiên, còn năng lực hành vi dân sự mang tính chủ động, thực hiện được hay không còn tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng cá nhân.
IV. Ý NGHĨA THỰC TIỄN
Việc phân biệt hai loại năng lực này giúp xác định chính xác quyền lợi và trách nhiệm của cá nhân trong các quan hệ dân sự. Chẳng hạn, trẻ em dù chưa có năng lực hành vi đầy đủ vẫn có quyền thừa kế, quyền được bảo vệ tài sản, nhưng cần người giám hộ thực hiện thay. Đồng thời, trong thực tiễn xét xử và giao kết hợp đồng, sự phân biệt này là căn cứ để đánh giá hiệu lực của giao dịch, tránh tình trạng lợi dụng sự thiếu hiểu biết hoặc hạn chế năng lực của người khác nhằm trục lợi. Điều này góp phần đảm bảo công bằng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và giữ vững trật tự trong quan hệ dân sự.
LÝ DO KHÁCH HÀNG TIN TƯỞNG LUẬT HỒNG CHUYÊN:
- Chuyên môn hóa: Mỗi luật sư trong chúng tôi đều chuyên sâu trong từng lĩnh vực cụ thể, từ tranh tụng hình sự đến các vụ kiện dân sự, bảo vệ quyền lợi của khách hàng ở mọi cấp độ tòa án.
- Chiến lược rõ ràng và minh bạch: Chúng tôi xây dựng chiến lược rõ ràng ngay từ ban đầu, không có bất kỳ sự mập mờ nào. Khách hàng luôn nắm rõ quy trình và tiến độ vụ án.
- Tính bảo mật tuyệt đối: Tất cả thông tin và tài liệu liên quan đến vụ án của bạn sẽ được chúng tôi bảo mật tuyệt đối, không tiết lộ ra ngoài.
CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI:
- Hỗ trợ tối đa: Từ khi tiếp nhận vụ án cho đến khi kết thúc, bạn sẽ luôn nhận được sự hỗ trợ, tư vấn và giải quyết nhanh chóng từ chúng tôi.
- Kết quả tốt nhất: Chúng tôi luôn hướng đến việc đạt được kết quả có lợi nhất cho bạn, bảo vệ quyền lợi của bạn trong mọi tình huống.
Luật Hồng Chuyên cam kết xử lý hồ sơ nhanh gọn – đúng luật – bảo mật tuyệt đối.
📌 Tư vấn miễn phí – Giải quyết nhanh
📌 Hỗ trợ trọn gói – Không phát sinh chi phí
📌 Bảo mật tuyệt đối – Thủ tục đơn giản
Hãy để chúng tôi đồng hành giúp bạn bước qua giai đoạn khó khăn một cách nhẹ nhàng nhất!
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ!
Hãy để chúng tôi giúp bạn vượt qua thử thách pháp lý. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình bảo vệ quyền lợi của bạn!
CÔNG TY LUẬT TNHH HỒNG CHUYÊN VÀ CỘNG SỰ
Trụ sở chính: 5A Ngách 41 Ngõ 172 Phố Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội.
Văn phòng giao dịch: Tầng 6, Ô32-V5A Khu đô thị mới Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội.
Hotline: 0975.626.616 hoặc 0973.555.962
Email: congtyluathongchuyen@gmail.com
Web: luathongchuyen.com